- widerlich
- - {abhorrent} ghê tởm, đáng ghét, trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, ghét cay ghét đắng - {bilious} mật, có nhiều mật, mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {distasteful} khó chịu - {feeding} - {fulsome} quá đáng, thái quá, đê tiện, ngấy tởm - {loathsome} làm cho người ta không ưa - {nasty} bẩn thỉu, dơ dáy, kinh tởm, làm buồn nôn, tục tĩu, thô tục, xấu xa, ô trọc, dâm ô, xấu, làm bực mình, cáu kỉnh, giận dữ, ác, hiểm - {nauseous} tanh tưởi, làm nôn mửa, tởm, gớm, gớm guốc, đáng ghê - {noisome} độc hại cho sức khoẻ, hôi thối - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, hôi hám, tấn công, công kích - {poisonous} - {repellent} có khuynh hướng đẩy ra, có ý cự tuyệt, có ý khước từ, làm khó chịu, làm tởm, không thấn nước - {repugnant} ghét, không ưa, chống lại, ngang bướng, mau thuẫn với, xung khắc với - {repulsive} chống, kháng cự, đẩy, lạnh lùng, xa cách - {sickening} làm lợm giọng, làm chán nản, làm thất vọng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, tồi tàn, thiểu não = widerlich laut {blatant}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.